Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 17364.

181. NGUYEN THI THU HA
    Bai 11: LTVC. TrangNgu / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

182. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Ki-lô-gam/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

183. TRƯƠNG THỊ THANH TÂM
    Bài 12: bảng trừ (qua 10)/ Trương Thị Thanh Tâm: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

184. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 3)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

185. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

186. PHAN THANH BÌNH
    Bài: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000/ Phan Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

187. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

188. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Số chẵn, số lẻ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

189. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Số chẵn, số lẻ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

190. BÙI THỊ THANH BÌNH
    Bài 28: Luyện tập/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

191. BÙI THỊ THANH BÌNH
    Bài 27: Phép trừ trong phạm vi 6( tiết 1)/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

192. NGUYEN THI THU HA
    Bai_50. Bieu Do Cot (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

193. NGUYEN THI THU HA
    Bai_50. Bieu Do Cot (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

194. NGUYEN THI THU HA
    Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

195. NGUYEN THI THU HA
     Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

196. NGUYEN THI THU HA
    Bai_48.Luyen Tap Chung (Tiet 3)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

197. LÊ THỊ TÂM
    kiểm tra/ Lê Thị Tâm: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

198. PHAN THỊ TÙNG LINH
    PHÉP CỘNG CÓ TỔNG LÀ SỐ TRÒN CHỤC (tiết 2)/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;

199. PHAN THỊ TÙNG LINH
    BÀI: PHÉP CỘNG CÓ TỔNG LÀ SỐ TRÒN CHỤC (tiết 1) / Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;

200. PHAN THỊ TÙNG LINH
    BÀI: THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM/ Phan Thị Tùng Linh: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |